Rửa ảnh giá rẻ xin gửi tới quý khách Bảng kích thước ảnh thông dụng và số pixel tương ứng như trong hình sau (quý khách chú ý bảng kích thước theo mm và theo pixel 300DPI để có thể biết thông tin kích thước tương ứng)
Bảng kích thước ảnh thông dụng
Một số cách gọi khác của các kích thước ảnh ảnh
Ngoài bảng kích thước ảnh ở trên, một số lab và studio còn có một số cách gọi khác của kích cỡ ảnh:
- Cỡ ảnh CP1 (cỡ 10×15) có khổ ảnh thực là: 9.8cmx15.2cm
- Cỡ ảnh CP2 (cỡ 13×18) có khổ ảnh thực là: 12.7cmx17.8cm
- Cỡ ảnh CP3 (cỡ 15×21) có khổ ảnh thực là: 15.2cmx21cm
- Cỡ ảnh CP4 (cỡ 20×25) có khổ ảnh thực là: 20cm x25.4cm
- Cỡ ảnh CP5 như trên
- Cỡ ảnh CP6 (cỡ 20×30) có khổ ảnh thực là: 19.8cmx30.5cm
- Cỡ ảnh CP10 (25×37) có khổ ảnh thực là: 25.4cmx37.3cm
- Cỡ ảnh CP12( 30×45) có khổ ảnh thực là: 30.5cmx44.4cm
Bảng kích thước ảnh từ pixel
Kích thước pixel của ảnh
|
Kích cỡ ảnh đầy đủ tại 300 ppi
|
|
Kích cỡ ảnh lớn nhất 100 ppi
|
|
|
Inch
|
cm
|
Inch
|
cm
|
400×600
|
1,3″x 2”
|
3,3cm x5,1cm
|
4 “x 6″
|
10,2cm x15,2cm
|
1000×1500
|
3,5 “x 5″
|
8,9cm x12,7cm
|
10 “x 15″
|
25,4cm x38,1cm
|
1200×1800
|
4 “x 6″
|
10,2cm x15,2cm
|
12 “x 18″
|
30,5cm x45,7cm
|
2000×3000
|
6,7 “x 10″
|
17cm x25,4cm
|
20 “x 30″
|
50,8cm x76,2cm
|
3000×4500
|
10 “x 15″
|
25,4cm x38,1cm
|
30 “x 45″
|
76,2cm x114,3cm
|
4000×6000
|
13 “x 20″
|
33cm x50,8cm
|
40 “x 60″
|
101,6cm x152,4cm
|
4800×7200
|
16 “x 24″
|
40,6cm x61cm
|
48 “x 72″
|
121,9cm x182,9cm
|
6000×9000
|
20 “x 30″
|
50,8cm x76,2cm
|
60 “x 90″
|
152,4cm x228,6cm
|
12000×18000
|
40 “x 60″
|
101,6cm x152,4cm
|
120 “x 180″
|
304,8cm x457,2cm
|
IN ẢNH với GIÁ = 1/3 Cốc Trà đá??… Xem thêm